10 Kip Lào sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền LAK sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lak
0.00 chf

1.00000 LAK = 0.00005 CHF

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 05:35 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi LAK sang CHF

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kip Lào sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Franc Thụy Sĩ
1 LAK0.00005 CHF
5 LAK0.00027 CHF
10 LAK0.00054 CHF
20 LAK0.00108 CHF
50 LAK0.00270 CHF
100 LAK0.00541 CHF
250 LAK0.01352 CHF
500 LAK0.02704 CHF
1000 LAK0.05407 CHF
2000 LAK0.10815 CHF
5000 LAK0.27037 CHF
10000 LAK0.54074 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Kip Lào
1 CHF18493.10000 LAK
5 CHF92465.50000 LAK
10 CHF184931.00000 LAK
20 CHF369862.00000 LAK
50 CHF924655.00000 LAK
100 CHF1849310.00000 LAK
250 CHF4623275.00000 LAK
500 CHF9246550.00000 LAK
1000 CHF18493100.00000 LAK
2000 CHF36986200.00000 LAK
5000 CHF92465500.00000 LAK
10000 CHF184931000.00000 LAK