1 nghìn Franc Thụy Sĩ sang Dram Armenia

Đổi tiền CHF sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 chf
432.614 amd

1,000 CHF = 432,6 AMD

Mid-market exchange rate at 06:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Dram Armenia
1 CHF432.61400 AMD
5 CHF2,163.07000 AMD
10 CHF4,326.14000 AMD
20 CHF8,652.28000 AMD
50 CHF21,630.70000 AMD
100 CHF43,261.40000 AMD
250 CHF108,153.50000 AMD
500 CHF216,307.00000 AMD
1000 CHF432,614.00000 AMD
2000 CHF865,228.00000 AMD
5000 CHF2,163,070.00000 AMD
10000 CHF4,326,140.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Franc Thụy Sĩ
1 AMD0.00231 CHF
5 AMD0.01156 CHF
10 AMD0.02312 CHF
20 AMD0.04623 CHF
50 AMD0.11558 CHF
100 AMD0.23115 CHF
250 AMD0.57788 CHF
500 AMD1.15577 CHF
1000 AMD2.31153 CHF
2000 AMD4.62306 CHF
5000 AMD11.55765 CHF
10000 AMD23.11530 CHF