10 nghìn Dram Armenia sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền AMD sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 amd
23,19 chf

1,000 AMD = 0,002319 CHF

Mid-market exchange rate at 16:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Franc Thụy Sĩ
1 AMD0.00232 CHF
5 AMD0.01159 CHF
10 AMD0.02319 CHF
20 AMD0.04637 CHF
50 AMD0.11594 CHF
100 AMD0.23187 CHF
250 AMD0.57968 CHF
500 AMD1.15936 CHF
1000 AMD2.31871 CHF
2000 AMD4.63742 CHF
5000 AMD11.59355 CHF
10000 AMD23.18710 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Dram Armenia
1 CHF431.27400 AMD
5 CHF2,156.37000 AMD
10 CHF4,312.74000 AMD
20 CHF8,625.48000 AMD
50 CHF21,563.70000 AMD
100 CHF43,127.40000 AMD
250 CHF107,818.50000 AMD
500 CHF215,637.00000 AMD
1000 CHF431,274.00000 AMD
2000 CHF862,548.00000 AMD
5000 CHF2,156,370.00000 AMD
10000 CHF4,312,740.00000 AMD