500 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Lari Gruzia

Đổi tiền AED sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 aed
364,58 gel

د.إ1,000 AED = ₾0,7292 GEL

Mid-market exchange rate at 05:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Lari Gruzia
1 AED0.72917 GEL
5 AED3.64583 GEL
10 AED7.29165 GEL
20 AED14.58330 GEL
50 AED36.45825 GEL
100 AED72.91650 GEL
250 AED182.29125 GEL
500 AED364.58250 GEL
1000 AED729.16500 GEL
2000 AED1,458.33000 GEL
5000 AED3,645.82500 GEL
10000 AED7,291.65000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 GEL1.37143 AED
5 GEL6.85715 AED
10 GEL13.71430 AED
20 GEL27.42860 AED
50 GEL68.57150 AED
100 GEL137.14300 AED
250 GEL342.85750 AED
500 GEL685.71500 AED
1000 GEL1,371.43000 AED
2000 GEL2,742.86000 AED
5000 GEL6,857.15000 AED
10000 GEL13,714.30000 AED