10 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Lari Gruzia
Đổi tiền AED sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi AED sang GEL
1 AED = 0,74569 GEL
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Lari Gruzia
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Lari Gruzia | |
---|---|
1 AED | 0.74569 GEL |
5 AED | 3.72843 GEL |
10 AED | 7.45685 GEL |
20 AED | 14.91370 GEL |
50 AED | 37.28425 GEL |
100 AED | 74.56850 GEL |
250 AED | 186.42125 GEL |
500 AED | 372.84250 GEL |
1000 AED | 745.68500 GEL |
2000 AED | 1,491.37000 GEL |
5000 AED | 3,728.42500 GEL |
10000 AED | 7,456.85000 GEL |
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 GEL | 1.34105 AED |
5 GEL | 6.70525 AED |
10 GEL | 13.41050 AED |
20 GEL | 26.82100 AED |
50 GEL | 67.05250 AED |
100 GEL | 134.10500 AED |
250 GEL | 335.26250 AED |
500 GEL | 670.52500 AED |
1000 GEL | 1,341.05000 AED |
2000 GEL | 2,682.10000 AED |
5000 GEL | 6,705.25000 AED |
10000 GEL | 13,410.50000 AED |