Đổi tiền GEL sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
1 nghìn Lari Gruzia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Lari Gruzia
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 GEL | 1.32846 AED |
5 GEL | 6.64230 AED |
10 GEL | 13.28460 AED |
20 GEL | 26.56920 AED |
50 GEL | 66.42300 AED |
100 GEL | 132.84600 AED |
250 GEL | 332.11500 AED |
500 GEL | 664.23000 AED |
1000 GEL | 1,328.46000 AED |
2000 GEL | 2,656.92000 AED |
5000 GEL | 6,642.30000 AED |
10000 GEL | 13,284.60000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Lari Gruzia | |
---|---|
1 AED | 0.75275 GEL |
5 AED | 3.76377 GEL |
10 AED | 7.52753 GEL |
20 AED | 15.05506 GEL |
50 AED | 37.63765 GEL |
100 AED | 75.27530 GEL |
250 AED | 188.18825 GEL |
500 AED | 376.37650 GEL |
1000 AED | 752.75300 GEL |
2000 AED | 1,505.50600 GEL |
5000 AED | 3,763.76500 GEL |
10000 AED | 7,527.53000 GEL |