Đổi tiền GEL sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Lari Gruzia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

1.000 gel
1.328,46 aed

₾1,000 GEL = د.إ1,328 AED

Mid-market exchange rate at 23:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 GEL1.32846 AED
5 GEL6.64230 AED
10 GEL13.28460 AED
20 GEL26.56920 AED
50 GEL66.42300 AED
100 GEL132.84600 AED
250 GEL332.11500 AED
500 GEL664.23000 AED
1000 GEL1,328.46000 AED
2000 GEL2,656.92000 AED
5000 GEL6,642.30000 AED
10000 GEL13,284.60000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Lari Gruzia
1 AED0.75275 GEL
5 AED3.76377 GEL
10 AED7.52753 GEL
20 AED15.05506 GEL
50 AED37.63765 GEL
100 AED75.27530 GEL
250 AED188.18825 GEL
500 AED376.37650 GEL
1000 AED752.75300 GEL
2000 AED1,505.50600 GEL
5000 AED3,763.76500 GEL
10000 AED7,527.53000 GEL