3.000 Rand Nam Phi sang Yên Nhật

Đổi tiền ZAR sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

3.000 zar
25.336 jpy

R1,000 ZAR = ¥8,445 JPY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Yên Nhật
1 ZAR8.44529 JPY
5 ZAR42.22645 JPY
10 ZAR84.45290 JPY
20 ZAR168.90580 JPY
50 ZAR422.26450 JPY
100 ZAR844.52900 JPY
250 ZAR2,111.32250 JPY
500 ZAR4,222.64500 JPY
1000 ZAR8,445.29000 JPY
2000 ZAR16,890.58000 JPY
5000 ZAR42,226.45000 JPY
10000 ZAR84,452.90000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rand Nam Phi
100 JPY11.84090 ZAR
1000 JPY118.40900 ZAR
1500 JPY177.61350 ZAR
2000 JPY236.81800 ZAR
3000 JPY355.22700 ZAR
5000 JPY592.04500 ZAR
5400 JPY639.40860 ZAR
10000 JPY1,184.09000 ZAR
15000 JPY1,776.13500 ZAR
20000 JPY2,368.18000 ZAR
25000 JPY2,960.22500 ZAR
30000 JPY3,552.27000 ZAR