Rand Nam Phi sang Lari Gruzia

Đổi tiền ZAR sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
139,93 gel

1,000 ZAR = 0,1399 GEL

Mid-market exchange rate at 18:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Lari Gruzia
1 ZAR0.13993 GEL
5 ZAR0.69964 GEL
10 ZAR1.39928 GEL
20 ZAR2.79856 GEL
50 ZAR6.99640 GEL
100 ZAR13.99280 GEL
250 ZAR34.98200 GEL
500 ZAR69.96400 GEL
1000 ZAR139.92800 GEL
2000 ZAR279.85600 GEL
5000 ZAR699.64000 GEL
10000 ZAR1,399.28000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rand Nam Phi
1 GEL7.14652 ZAR
5 GEL35.73260 ZAR
10 GEL71.46520 ZAR
20 GEL142.93040 ZAR
50 GEL357.32600 ZAR
100 GEL714.65200 ZAR
250 GEL1,786.63000 ZAR
500 GEL3,573.26000 ZAR
1000 GEL7,146.52000 ZAR
2000 GEL14,293.04000 ZAR
5000 GEL35,732.60000 ZAR
10000 GEL71,465.20000 ZAR