1 nghìn Rand Nam Phi sang Lari Gruzia

Đổi tiền ZAR sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
142,45 gel

R1,000 ZAR = ₾0,1425 GEL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Lari Gruzia
1 ZAR0.14245 GEL
5 ZAR0.71226 GEL
10 ZAR1.42452 GEL
20 ZAR2.84904 GEL
50 ZAR7.12260 GEL
100 ZAR14.24520 GEL
250 ZAR35.61300 GEL
500 ZAR71.22600 GEL
1000 ZAR142.45200 GEL
2000 ZAR284.90400 GEL
5000 ZAR712.26000 GEL
10000 ZAR1,424.52000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rand Nam Phi
1 GEL7.01993 ZAR
5 GEL35.09965 ZAR
10 GEL70.19930 ZAR
20 GEL140.39860 ZAR
50 GEL350.99650 ZAR
100 GEL701.99300 ZAR
250 GEL1,754.98250 ZAR
500 GEL3,509.96500 ZAR
1000 GEL7,019.93000 ZAR
2000 GEL14,039.86000 ZAR
5000 GEL35,099.65000 ZAR
10000 GEL70,199.30000 ZAR