Rand Nam Phi sang Rúp Belarus

Đổi tiền ZAR sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
171,91 byn

1,000 ZAR = 0,1719 BYN

Mid-market exchange rate at 12:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Rúp Belarus
1 ZAR0.17191 BYN
5 ZAR0.85953 BYN
10 ZAR1.71905 BYN
20 ZAR3.43810 BYN
50 ZAR8.59525 BYN
100 ZAR17.19050 BYN
250 ZAR42.97625 BYN
500 ZAR85.95250 BYN
1000 ZAR171.90500 BYN
2000 ZAR343.81000 BYN
5000 ZAR859.52500 BYN
10000 ZAR1,719.05000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Rand Nam Phi
1 BYN5.81718 ZAR
5 BYN29.08590 ZAR
10 BYN58.17180 ZAR
20 BYN116.34360 ZAR
50 BYN290.85900 ZAR
100 BYN581.71800 ZAR
250 BYN1,454.29500 ZAR
500 BYN2,908.59000 ZAR
1000 BYN5,817.18000 ZAR
2000 BYN11,634.36000 ZAR
5000 BYN29,085.90000 ZAR
10000 BYN58,171.80000 ZAR