1 nghìn Rand Nam Phi sang Rúp Belarus

Đổi tiền ZAR sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
174,16 byn

R1,000 ZAR = Br0,1742 BYN

Mid-market exchange rate at 07:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Rúp Belarus
1 ZAR0.17416 BYN
5 ZAR0.87078 BYN
10 ZAR1.74156 BYN
20 ZAR3.48312 BYN
50 ZAR8.70780 BYN
100 ZAR17.41560 BYN
250 ZAR43.53900 BYN
500 ZAR87.07800 BYN
1000 ZAR174.15600 BYN
2000 ZAR348.31200 BYN
5000 ZAR870.78000 BYN
10000 ZAR1,741.56000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Rand Nam Phi
1 BYN5.74197 ZAR
5 BYN28.70985 ZAR
10 BYN57.41970 ZAR
20 BYN114.83940 ZAR
50 BYN287.09850 ZAR
100 BYN574.19700 ZAR
250 BYN1,435.49250 ZAR
500 BYN2,870.98500 ZAR
1000 BYN5,741.97000 ZAR
2000 BYN11,483.94000 ZAR
5000 BYN28,709.85000 ZAR
10000 BYN57,419.70000 ZAR