1 nghìn Rúp Belarus sang Rand Nam Phi

Đổi tiền BYN sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 byn
5.743,95 zar

Br1,000 BYN = R5,744 ZAR

Mid-market exchange rate at 03:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Rand Nam Phi
1 BYN5.74395 ZAR
5 BYN28.71975 ZAR
10 BYN57.43950 ZAR
20 BYN114.87900 ZAR
50 BYN287.19750 ZAR
100 BYN574.39500 ZAR
250 BYN1,435.98750 ZAR
500 BYN2,871.97500 ZAR
1000 BYN5,743.95000 ZAR
2000 BYN11,487.90000 ZAR
5000 BYN28,719.75000 ZAR
10000 BYN57,439.50000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Rúp Belarus
1 ZAR0.17410 BYN
5 ZAR0.87048 BYN
10 ZAR1.74096 BYN
20 ZAR3.48192 BYN
50 ZAR8.70480 BYN
100 ZAR17.40960 BYN
250 ZAR43.52400 BYN
500 ZAR87.04800 BYN
1000 ZAR174.09600 BYN
2000 ZAR348.19200 BYN
5000 ZAR870.48000 BYN
10000 ZAR1,740.96000 BYN