5 Rúp Belarus sang Rand Nam Phi

Đổi tiền BYN sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 byn
28,78 zar

Br1,000 BYN = R5,755 ZAR

Mid-market exchange rate at 00:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Rand Nam Phi
1 BYN5.75531 ZAR
5 BYN28.77655 ZAR
10 BYN57.55310 ZAR
20 BYN115.10620 ZAR
50 BYN287.76550 ZAR
100 BYN575.53100 ZAR
250 BYN1,438.82750 ZAR
500 BYN2,877.65500 ZAR
1000 BYN5,755.31000 ZAR
2000 BYN11,510.62000 ZAR
5000 BYN28,776.55000 ZAR
10000 BYN57,553.10000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Rúp Belarus
1 ZAR0.17375 BYN
5 ZAR0.86877 BYN
10 ZAR1.73753 BYN
20 ZAR3.47506 BYN
50 ZAR8.68765 BYN
100 ZAR17.37530 BYN
250 ZAR43.43825 BYN
500 ZAR86.87650 BYN
1000 ZAR173.75300 BYN
2000 ZAR347.50600 BYN
5000 ZAR868.76500 BYN
10000 ZAR1,737.53000 BYN