5 Franc CFP sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền XPF sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 xpf
151,68 mnt

₣1,000 XPF = ₮30,34 MNT

Mid-market exchange rate at 12:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Tugrik Mông Cổ
1 XPF30.33520 MNT
5 XPF151.67600 MNT
10 XPF303.35200 MNT
20 XPF606.70400 MNT
50 XPF1,516.76000 MNT
100 XPF3,033.52000 MNT
250 XPF7,583.80000 MNT
500 XPF15,167.60000 MNT
1000 XPF30,335.20000 MNT
2000 XPF60,670.40000 MNT
5000 XPF151,676.00000 MNT
10000 XPF303,352.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Franc CFP
1 MNT0.03297 XPF
5 MNT0.16483 XPF
10 MNT0.32965 XPF
20 MNT0.65930 XPF
50 MNT1.64825 XPF
100 MNT3.29650 XPF
250 MNT8.24125 XPF
500 MNT16.48250 XPF
1000 MNT32.96500 XPF
2000 MNT65.93000 XPF
5000 MNT164.82500 XPF
10000 MNT329.65000 XPF