100 Tugrik Mông Cổ sang Franc CFP

Đổi tiền MNT sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mnt
3 xpf

₮1,000 MNT = ₣0,03298 XPF

Mid-market exchange rate at 14:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Franc CFP
1 MNT0.03298 XPF
5 MNT0.16489 XPF
10 MNT0.32979 XPF
20 MNT0.65957 XPF
50 MNT1.64893 XPF
100 MNT3.29786 XPF
250 MNT8.24465 XPF
500 MNT16.48930 XPF
1000 MNT32.97860 XPF
2000 MNT65.95720 XPF
5000 MNT164.89300 XPF
10000 MNT329.78600 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Tugrik Mông Cổ
1 XPF30.32270 MNT
5 XPF151.61350 MNT
10 XPF303.22700 MNT
20 XPF606.45400 MNT
50 XPF1,516.13500 MNT
100 XPF3,032.27000 MNT
250 XPF7,580.67500 MNT
500 XPF15,161.35000 MNT
1000 XPF30,322.70000 MNT
2000 XPF60,645.40000 MNT
5000 XPF151,613.50000 MNT
10000 XPF303,227.00000 MNT