Peso Uruguay sang Lari Gruzia

Đổi tiền UYU sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uyu
71,86 gel

1,000 UYU = 0,07186 GEL

Mid-market exchange rate at 05:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Lari Gruzia
1 UYU0.07186 GEL
5 UYU0.35929 GEL
10 UYU0.71859 GEL
20 UYU1.43718 GEL
50 UYU3.59295 GEL
100 UYU7.18589 GEL
250 UYU17.96473 GEL
500 UYU35.92945 GEL
1000 UYU71.85890 GEL
2000 UYU143.71780 GEL
5000 UYU359.29450 GEL
10000 UYU718.58900 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Peso Uruguay
1 GEL13.91620 UYU
5 GEL69.58100 UYU
10 GEL139.16200 UYU
20 GEL278.32400 UYU
50 GEL695.81000 UYU
100 GEL1,391.62000 UYU
250 GEL3,479.05000 UYU
500 GEL6,958.10000 UYU
1000 GEL13,916.20000 UYU
2000 GEL27,832.40000 UYU
5000 GEL69,581.00000 UYU
10000 GEL139,162.00000 UYU