20 Peso Uruguay sang Lari Gruzia

Đổi tiền UYU sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 uyu
1,39 gel

$U1,000 UYU = ₾0,06931 GEL

Mid-market exchange rate at 06:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Lari Gruzia
1 UYU0.06931 GEL
5 UYU0.34654 GEL
10 UYU0.69307 GEL
20 UYU1.38614 GEL
50 UYU3.46535 GEL
100 UYU6.93070 GEL
250 UYU17.32675 GEL
500 UYU34.65350 GEL
1000 UYU69.30700 GEL
2000 UYU138.61400 GEL
5000 UYU346.53500 GEL
10000 UYU693.07000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Peso Uruguay
1 GEL14.42860 UYU
5 GEL72.14300 UYU
10 GEL144.28600 UYU
20 GEL288.57200 UYU
50 GEL721.43000 UYU
100 GEL1,442.86000 UYU
250 GEL3,607.15000 UYU
500 GEL7,214.30000 UYU
1000 GEL14,428.60000 UYU
2000 GEL28,857.20000 UYU
5000 GEL72,143.00000 UYU
10000 GEL144,286.00000 UYU