10 nghìn Đô-la Mỹ sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền USD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10,000 usd
78,317.50 hkd

1.00000 USD = 7.83175 HKD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 23:45 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi USD sang HKD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đô-la Hồng Kông
1 USD7.83175 HKD
5 USD39.15875 HKD
10 USD78.31750 HKD
20 USD156.63500 HKD
50 USD391.58750 HKD
100 USD783.17500 HKD
250 USD1957.93750 HKD
500 USD3915.87500 HKD
1000 USD7831.75000 HKD
2000 USD15663.50000 HKD
5000 USD39158.75000 HKD
10000 USD78317.50000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Mỹ
100 HKD12.76850 USD
200 HKD25.53700 USD
300 HKD38.30550 USD
500 HKD63.84250 USD
1000 HKD127.68500 USD
2000 HKD255.37000 USD
2500 HKD319.21250 USD
3000 HKD383.05500 USD
4000 HKD510.74000 USD
5000 HKD638.42500 USD
10000 HKD1276.85000 USD
20000 HKD2553.70000 USD