2500 Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền HKD sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2500 hkd
318.75 usd

1.00000 HKD = 0.12750 USD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 23:13 UTC
Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi HKD sang USD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Mỹ
100 HKD12.75000 USD
200 HKD25.50000 USD
300 HKD38.25000 USD
500 HKD63.75000 USD
1000 HKD127.50000 USD
2000 HKD255.00000 USD
2500 HKD318.75000 USD
3000 HKD382.50000 USD
4000 HKD510.00000 USD
5000 HKD637.50000 USD
10000 HKD1275.00000 USD
20000 HKD2550.00000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đô-la Hồng Kông
1 USD7.84315 HKD
5 USD39.21575 HKD
10 USD78.43150 HKD
20 USD156.86300 HKD
50 USD392.15750 HKD
100 USD784.31500 HKD
250 USD1960.78750 HKD
500 USD3921.57500 HKD
1000 USD7843.15000 HKD
2000 USD15686.30000 HKD
5000 USD39215.75000 HKD
10000 USD78431.50000 HKD