4000 Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền HKD sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

4000 hkd
509.57 usd

1.00000 HKD = 0.12739 USD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 03:50 UTC
Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi HKD sang USD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Mỹ
100 HKD12.73920 USD
200 HKD25.47840 USD
300 HKD38.21760 USD
500 HKD63.69600 USD
1000 HKD127.39200 USD
2000 HKD254.78400 USD
2500 HKD318.48000 USD
3000 HKD382.17600 USD
4000 HKD509.56800 USD
5000 HKD636.96000 USD
10000 HKD1273.92000 USD
20000 HKD2547.84000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đô-la Hồng Kông
1 USD7.84980 HKD
5 USD39.24900 HKD
10 USD78.49800 HKD
20 USD156.99600 HKD
50 USD392.49000 HKD
100 USD784.98000 HKD
250 USD1962.45000 HKD
500 USD3924.90000 HKD
1000 USD7849.80000 HKD
2000 USD15699.60000 HKD
5000 USD39249.00000 HKD
10000 USD78498.00000 HKD