1 nghìn Đô-la Mỹ sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền USD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1,000 usd
7,838.95 hkd

1.00000 USD = 7.83895 HKD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 02:19 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi USD sang HKD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đô-la Hồng Kông
1 USD7.83895 HKD
5 USD39.19475 HKD
10 USD78.38950 HKD
20 USD156.77900 HKD
50 USD391.94750 HKD
100 USD783.89500 HKD
250 USD1959.73750 HKD
500 USD3919.47500 HKD
1000 USD7838.95000 HKD
2000 USD15677.90000 HKD
5000 USD39194.75000 HKD
10000 USD78389.50000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Mỹ
100 HKD12.75680 USD
200 HKD25.51360 USD
300 HKD38.27040 USD
500 HKD63.78400 USD
1000 HKD127.56800 USD
2000 HKD255.13600 USD
2500 HKD318.92000 USD
3000 HKD382.70400 USD
4000 HKD510.27200 USD
5000 HKD637.84000 USD
10000 HKD1275.68000 USD
20000 HKD2551.36000 USD