20000 Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền HKD sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20000 hkd
2551.40 usd

1.00000 HKD = 0.12757 USD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 05:42 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi HKD sang USD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Mỹ
100 HKD12.75700 USD
200 HKD25.51400 USD
300 HKD38.27100 USD
500 HKD63.78500 USD
1000 HKD127.57000 USD
2000 HKD255.14000 USD
2500 HKD318.92500 USD
3000 HKD382.71000 USD
4000 HKD510.28000 USD
5000 HKD637.85000 USD
10000 HKD1275.70000 USD
20000 HKD2551.40000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đô-la Hồng Kông
1 USD7.83885 HKD
5 USD39.19425 HKD
10 USD78.38850 HKD
20 USD156.77700 HKD
50 USD391.94250 HKD
100 USD783.88500 HKD
250 USD1959.71250 HKD
500 USD3919.42500 HKD
1000 USD7838.85000 HKD
2000 USD15677.70000 HKD
5000 USD39194.25000 HKD
10000 USD78388.50000 HKD