250 Đô-la Mỹ sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền USD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 usd
1,957.03 hkd

1.00000 USD = 7.82810 HKD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 18:05 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi USD sang HKD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đô-la Hồng Kông
1 USD7.82810 HKD
5 USD39.14050 HKD
10 USD78.28100 HKD
20 USD156.56200 HKD
50 USD391.40500 HKD
100 USD782.81000 HKD
250 USD1957.02500 HKD
500 USD3914.05000 HKD
1000 USD7828.10000 HKD
2000 USD15656.20000 HKD
5000 USD39140.50000 HKD
10000 USD78281.00000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Mỹ
100 HKD12.77450 USD
200 HKD25.54900 USD
300 HKD38.32350 USD
500 HKD63.87250 USD
1000 HKD127.74500 USD
2000 HKD255.49000 USD
2500 HKD319.36250 USD
3000 HKD383.23500 USD
4000 HKD510.98000 USD
5000 HKD638.72500 USD
10000 HKD1277.45000 USD
20000 HKD2554.90000 USD