Đổi tiền UAH sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Hryvnia Ukraina sang Đô-la New Zealand

500 uah
20,19 nzd

₴1,000 UAH = $0,04038 NZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la New Zealand
1 UAH0.04038 NZD
5 UAH0.20190 NZD
10 UAH0.40381 NZD
20 UAH0.80761 NZD
50 UAH2.01903 NZD
100 UAH4.03806 NZD
250 UAH10.09515 NZD
500 UAH20.19030 NZD
1000 UAH40.38060 NZD
2000 UAH80.76120 NZD
5000 UAH201.90300 NZD
10000 UAH403.80600 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Hryvnia Ukraina
1 NZD24.76440 UAH
5 NZD123.82200 UAH
10 NZD247.64400 UAH
20 NZD495.28800 UAH
50 NZD1,238.22000 UAH
100 NZD2,476.44000 UAH
250 NZD6,191.10000 UAH
500 NZD12,382.20000 UAH
1000 NZD24,764.40000 UAH
2000 NZD49,528.80000 UAH
5000 NZD123,822.00000 UAH
10000 NZD247,644.00000 UAH