50 Hryvnia Ukraina sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền UAH sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

₴1,000 UAH = $0,04148 NZD

Mid-market exchange rate at 20:33
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi UAH sang NZD

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

NZD

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la New Zealand
1 UAH0.04148 NZD
5 UAH0.20741 NZD
10 UAH0.41481 NZD
20 UAH0.82963 NZD
50 UAH2.07407 NZD
100 UAH4.14814 NZD
250 UAH10.37035 NZD
500 UAH20.74070 NZD
1000 UAH41.48140 NZD
2000 UAH82.96280 NZD
5000 UAH207.40700 NZD
10000 UAH414.81400 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Hryvnia Ukraina
1 NZD24.10720 UAH
5 NZD120.53600 UAH
10 NZD241.07200 UAH
20 NZD482.14400 UAH
50 NZD1,205.36000 UAH
100 NZD2,410.72000 UAH
250 NZD6,026.80000 UAH
500 NZD12,053.60000 UAH
1000 NZD24,107.20000 UAH
2000 NZD48,214.40000 UAH
5000 NZD120,536.00000 UAH
10000 NZD241,072.00000 UAH