20 Đô-la New Zealand sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền NZD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 nzd
470,52 uah

$1,000 NZD = ₴23,53 UAH

Mid-market exchange rate at 02:47
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Hryvnia Ukraina
1 NZD23.52590 UAH
5 NZD117.62950 UAH
10 NZD235.25900 UAH
20 NZD470.51800 UAH
50 NZD1,176.29500 UAH
100 NZD2,352.59000 UAH
250 NZD5,881.47500 UAH
500 NZD11,762.95000 UAH
1000 NZD23,525.90000 UAH
2000 NZD47,051.80000 UAH
5000 NZD117,629.50000 UAH
10000 NZD235,259.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la New Zealand
1 UAH0.04251 NZD
5 UAH0.21253 NZD
10 UAH0.42506 NZD
20 UAH0.85013 NZD
50 UAH2.12531 NZD
100 UAH4.25063 NZD
250 UAH10.62657 NZD
500 UAH21.25315 NZD
1000 UAH42.50630 NZD
2000 UAH85.01260 NZD
5000 UAH212.53150 NZD
10000 UAH425.06300 NZD