100 Hryvnia Ukraina sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền UAH sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 uah
8.568,30 mnt

₴1,000 UAH = ₮85,68 MNT

Mid-market exchange rate at 12:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Tugrik Mông Cổ
1 UAH85.68300 MNT
5 UAH428.41500 MNT
10 UAH856.83000 MNT
20 UAH1,713.66000 MNT
50 UAH4,284.15000 MNT
100 UAH8,568.30000 MNT
250 UAH21,420.75000 MNT
500 UAH42,841.50000 MNT
1000 UAH85,683.00000 MNT
2000 UAH171,366.00000 MNT
5000 UAH428,415.00000 MNT
10000 UAH856,830.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Hryvnia Ukraina
1 MNT0.01167 UAH
5 MNT0.05835 UAH
10 MNT0.11671 UAH
20 MNT0.23342 UAH
50 MNT0.58355 UAH
100 MNT1.16709 UAH
250 MNT2.91773 UAH
500 MNT5.83545 UAH
1000 MNT11.67090 UAH
2000 MNT23.34180 UAH
5000 MNT58.35450 UAH
10000 MNT116.70900 UAH