5 Hryvnia Ukraina sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền UAH sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 uah
5,94 egp

₴1,000 UAH = E£1,187 EGP

Mid-market exchange rate at 22:56
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Bảng Ai Cập
1 UAH1.18701 EGP
5 UAH5.93505 EGP
10 UAH11.87010 EGP
20 UAH23.74020 EGP
50 UAH59.35050 EGP
100 UAH118.70100 EGP
250 UAH296.75250 EGP
500 UAH593.50500 EGP
1000 UAH1,187.01000 EGP
2000 UAH2,374.02000 EGP
5000 UAH5,935.05000 EGP
10000 UAH11,870.10000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Hryvnia Ukraina
1 EGP0.84245 UAH
5 EGP4.21226 UAH
10 EGP8.42452 UAH
20 EGP16.84904 UAH
50 EGP42.12260 UAH
100 EGP84.24520 UAH
250 EGP210.61300 UAH
500 EGP421.22600 UAH
1000 EGP842.45200 UAH
2000 EGP1,684.90400 UAH
5000 EGP4,212.26000 UAH
10000 EGP8,424.52000 UAH