5 Bảng Ai Cập sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền EGP sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 egp
4,12 uah

E£1,000 EGP = ₴0,8234 UAH

Mid-market exchange rate at 00:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Hryvnia Ukraina
1 EGP0.82343 UAH
5 EGP4.11713 UAH
10 EGP8.23425 UAH
20 EGP16.46850 UAH
50 EGP41.17125 UAH
100 EGP82.34250 UAH
250 EGP205.85625 UAH
500 EGP411.71250 UAH
1000 EGP823.42500 UAH
2000 EGP1,646.85000 UAH
5000 EGP4,117.12500 UAH
10000 EGP8,234.25000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Bảng Ai Cập
1 UAH1.21444 EGP
5 UAH6.07220 EGP
10 UAH12.14440 EGP
20 UAH24.28880 EGP
50 UAH60.72200 EGP
100 UAH121.44400 EGP
250 UAH303.61000 EGP
500 UAH607.22000 EGP
1000 UAH1,214.44000 EGP
2000 UAH2,428.88000 EGP
5000 UAH6,072.20000 EGP
10000 UAH12,144.40000 EGP