10 Hryvnia Ukraina sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền UAH sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 uah
12,16 egp

₴1,000 UAH = E£1,216 EGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Bảng Ai Cập
1 UAH1.21578 EGP
5 UAH6.07890 EGP
10 UAH12.15780 EGP
20 UAH24.31560 EGP
50 UAH60.78900 EGP
100 UAH121.57800 EGP
250 UAH303.94500 EGP
500 UAH607.89000 EGP
1000 UAH1,215.78000 EGP
2000 UAH2,431.56000 EGP
5000 UAH6,078.90000 EGP
10000 UAH12,157.80000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Hryvnia Ukraina
1 EGP0.82252 UAH
5 EGP4.11258 UAH
10 EGP8.22516 UAH
20 EGP16.45032 UAH
50 EGP41.12580 UAH
100 EGP82.25160 UAH
250 EGP205.62900 UAH
500 EGP411.25800 UAH
1000 EGP822.51600 UAH
2000 EGP1,645.03200 UAH
5000 EGP4,112.58000 UAH
10000 EGP8,225.16000 UAH