Paʻanga Tonga sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền TOP sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 top
719,95 nzd

T$1,000 TOP = $0,7199 NZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Đô-la New Zealand
1 TOP0.71995 NZD
5 TOP3.59974 NZD
10 TOP7.19949 NZD
20 TOP14.39898 NZD
50 TOP35.99745 NZD
100 TOP71.99490 NZD
250 TOP179.98725 NZD
500 TOP359.97450 NZD
1000 TOP719.94900 NZD
2000 TOP1,439.89800 NZD
5000 TOP3,599.74500 NZD
10000 TOP7,199.49000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Paʻanga Tonga
1 NZD1.38899 TOP
5 NZD6.94495 TOP
10 NZD13.88990 TOP
20 NZD27.77980 TOP
50 NZD69.44950 TOP
100 NZD138.89900 TOP
250 NZD347.24750 TOP
500 NZD694.49500 TOP
1000 NZD1,388.99000 TOP
2000 NZD2,777.98000 TOP
5000 NZD6,944.95000 TOP
10000 NZD13,889.90000 TOP