20 Paʻanga Tonga sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền TOP sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 top
7,84 chf

T$1,000 TOP = SFr.0,3918 CHF

Mid-market exchange rate at 12:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Franc Thụy Sĩ
1 TOP0.39175 CHF
5 TOP1.95876 CHF
10 TOP3.91752 CHF
20 TOP7.83504 CHF
50 TOP19.58760 CHF
100 TOP39.17520 CHF
250 TOP97.93800 CHF
500 TOP195.87600 CHF
1000 TOP391.75200 CHF
2000 TOP783.50400 CHF
5000 TOP1,958.76000 CHF
10000 TOP3,917.52000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Paʻanga Tonga
1 CHF2.55263 TOP
5 CHF12.76315 TOP
10 CHF25.52630 TOP
20 CHF51.05260 TOP
50 CHF127.63150 TOP
100 CHF255.26300 TOP
250 CHF638.15750 TOP
500 CHF1,276.31500 TOP
1000 CHF2,552.63000 TOP
2000 CHF5,105.26000 TOP
5000 CHF12,763.15000 TOP
10000 CHF25,526.30000 TOP