1 Paʻanga Tonga sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền TOP sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 top
0,39 chf

1,000 TOP = 0,3889 CHF

Mid-market exchange rate at 08:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Franc Thụy Sĩ
1 TOP0.38892 CHF
5 TOP1.94462 CHF
10 TOP3.88923 CHF
20 TOP7.77846 CHF
50 TOP19.44615 CHF
100 TOP38.89230 CHF
250 TOP97.23075 CHF
500 TOP194.46150 CHF
1000 TOP388.92300 CHF
2000 TOP777.84600 CHF
5000 TOP1,944.61500 CHF
10000 TOP3,889.23000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Paʻanga Tonga
1 CHF2.57120 TOP
5 CHF12.85600 TOP
10 CHF25.71200 TOP
20 CHF51.42400 TOP
50 CHF128.56000 TOP
100 CHF257.12000 TOP
250 CHF642.80000 TOP
500 CHF1,285.60000 TOP
1000 CHF2,571.20000 TOP
2000 CHF5,142.40000 TOP
5000 CHF12,856.00000 TOP
10000 CHF25,712.00000 TOP