1 Franc Thụy Sĩ sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền CHF sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 chf
2,57 top

SFr.1,000 CHF = T$2,566 TOP

Mid-market exchange rate at 03:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Paʻanga Tonga
1 CHF2.56588 TOP
5 CHF12.82940 TOP
10 CHF25.65880 TOP
20 CHF51.31760 TOP
50 CHF128.29400 TOP
100 CHF256.58800 TOP
250 CHF641.47000 TOP
500 CHF1,282.94000 TOP
1000 CHF2,565.88000 TOP
2000 CHF5,131.76000 TOP
5000 CHF12,829.40000 TOP
10000 CHF25,658.80000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Franc Thụy Sĩ
1 TOP0.38973 CHF
5 TOP1.94865 CHF
10 TOP3.89729 CHF
20 TOP7.79458 CHF
50 TOP19.48645 CHF
100 TOP38.97290 CHF
250 TOP97.43225 CHF
500 TOP194.86450 CHF
1000 TOP389.72900 CHF
2000 TOP779.45800 CHF
5000 TOP1,948.64500 CHF
10000 TOP3,897.29000 CHF