Manat Turkmenistan sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền TMT sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tmt
2.236,54 hkd

T1,000 TMT = $2,237 HKD

Mid-market exchange rate at 20:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Đô-la Hồng Kông
1 TMT2.23654 HKD
5 TMT11.18270 HKD
10 TMT22.36540 HKD
20 TMT44.73080 HKD
50 TMT111.82700 HKD
100 TMT223.65400 HKD
250 TMT559.13500 HKD
500 TMT1,118.27000 HKD
1000 TMT2,236.54000 HKD
2000 TMT4,473.08000 HKD
5000 TMT11,182.70000 HKD
10000 TMT22,365.40000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Manat Turkmenistan
100 HKD44.71190 TMT
200 HKD89.42380 TMT
300 HKD134.13570 TMT
500 HKD223.55950 TMT
1000 HKD447.11900 TMT
2000 HKD894.23800 TMT
2500 HKD1,117.79750 TMT
3000 HKD1,341.35700 TMT
4000 HKD1,788.47600 TMT
5000 HKD2,235.59500 TMT
10000 HKD4,471.19000 TMT
20000 HKD8,942.38000 TMT