Manat Turkmenistan sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền TMT sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tmt
13.671,40 egp

T1,000 TMT = E£13,67 EGP

Mid-market exchange rate at 08:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Bảng Ai Cập
1 TMT13.67140 EGP
5 TMT68.35700 EGP
10 TMT136.71400 EGP
20 TMT273.42800 EGP
50 TMT683.57000 EGP
100 TMT1,367.14000 EGP
250 TMT3,417.85000 EGP
500 TMT6,835.70000 EGP
1000 TMT13,671.40000 EGP
2000 TMT27,342.80000 EGP
5000 TMT68,357.00000 EGP
10000 TMT136,714.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Manat Turkmenistan
1 EGP0.07315 TMT
5 EGP0.36573 TMT
10 EGP0.73145 TMT
20 EGP1.46290 TMT
50 EGP3.65726 TMT
100 EGP7.31452 TMT
250 EGP18.28630 TMT
500 EGP36.57260 TMT
1000 EGP73.14520 TMT
2000 EGP146.29040 TMT
5000 EGP365.72600 TMT
10000 EGP731.45200 TMT