Colon El Salvador sang Yên Nhật

Đổi tiền SVC sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 svc
17.695 jpy

1,000 SVC = 17,70 JPY

Mid-market exchange rate at 09:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Yên Nhật
1 SVC17.69540 JPY
5 SVC88.47700 JPY
10 SVC176.95400 JPY
20 SVC353.90800 JPY
50 SVC884.77000 JPY
100 SVC1,769.54000 JPY
250 SVC4,423.85000 JPY
500 SVC8,847.70000 JPY
1000 SVC17,695.40000 JPY
2000 SVC35,390.80000 JPY
5000 SVC88,477.00000 JPY
10000 SVC176,954.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Colon El Salvador
100 JPY5.65118 SVC
1000 JPY56.51180 SVC
1500 JPY84.76770 SVC
2000 JPY113.02360 SVC
3000 JPY169.53540 SVC
5000 JPY282.55900 SVC
5400 JPY305.16372 SVC
10000 JPY565.11800 SVC
15000 JPY847.67700 SVC
20000 JPY1,130.23600 SVC
25000 JPY1,412.79500 SVC
30000 JPY1,695.35400 SVC