50 Colon El Salvador sang Yên Nhật

Đổi tiền SVC sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 svc
905 jpy

₡1,000 SVC = ¥18,10 JPY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Yên Nhật
1 SVC18.09540 JPY
5 SVC90.47700 JPY
10 SVC180.95400 JPY
20 SVC361.90800 JPY
50 SVC904.77000 JPY
100 SVC1,809.54000 JPY
250 SVC4,523.85000 JPY
500 SVC9,047.70000 JPY
1000 SVC18,095.40000 JPY
2000 SVC36,190.80000 JPY
5000 SVC90,477.00000 JPY
10000 SVC180,954.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Colon El Salvador
100 JPY5.52626 SVC
1000 JPY55.26260 SVC
1500 JPY82.89390 SVC
2000 JPY110.52520 SVC
3000 JPY165.78780 SVC
5000 JPY276.31300 SVC
5400 JPY298.41804 SVC
10000 JPY552.62600 SVC
15000 JPY828.93900 SVC
20000 JPY1,105.25200 SVC
25000 JPY1,381.56500 SVC
30000 JPY1,657.87800 SVC