Colon El Salvador sang Bảng Guernsey

Đổi tiền SVC sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 svc
91,32 ggp

₡1,000 SVC = £0,09132 GGP

Mid-market exchange rate at 06:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Bảng Guernsey
1 SVC0.09132 GGP
5 SVC0.45661 GGP
10 SVC0.91323 GGP
20 SVC1.82645 GGP
50 SVC4.56613 GGP
100 SVC9.13226 GGP
250 SVC22.83065 GGP
500 SVC45.66130 GGP
1000 SVC91.32260 GGP
2000 SVC182.64520 GGP
5000 SVC456.61300 GGP
10000 SVC913.22600 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Colon El Salvador
1 GGP10.95020 SVC
5 GGP54.75100 SVC
10 GGP109.50200 SVC
20 GGP219.00400 SVC
50 GGP547.51000 SVC
100 GGP1,095.02000 SVC
250 GGP2,737.55000 SVC
500 GGP5,475.10000 SVC
1000 GGP10,950.20000 SVC
2000 GGP21,900.40000 SVC
5000 GGP54,751.00000 SVC
10000 GGP109,502.00000 SVC