10 nghìn Colon El Salvador sang Bảng Guernsey

Đổi tiền SVC sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 svc
909,88 ggp

₡1,000 SVC = £0,09099 GGP

Mid-market exchange rate at 23:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Bảng Guernsey
1 SVC0.09099 GGP
5 SVC0.45494 GGP
10 SVC0.90988 GGP
20 SVC1.81976 GGP
50 SVC4.54941 GGP
100 SVC9.09882 GGP
250 SVC22.74705 GGP
500 SVC45.49410 GGP
1000 SVC90.98820 GGP
2000 SVC181.97640 GGP
5000 SVC454.94100 GGP
10000 SVC909.88200 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Colon El Salvador
1 GGP10.99040 SVC
5 GGP54.95200 SVC
10 GGP109.90400 SVC
20 GGP219.80800 SVC
50 GGP549.52000 SVC
100 GGP1,099.04000 SVC
250 GGP2,747.60000 SVC
500 GGP5,495.20000 SVC
1000 GGP10,990.40000 SVC
2000 GGP21,980.80000 SVC
5000 GGP54,952.00000 SVC
10000 GGP109,904.00000 SVC