5 Bảng Guernsey sang Colon El Salvador

Đổi tiền GGP sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ggp
54,94 svc

£1,000 GGP = ₡10,99 SVC

Mid-market exchange rate at 00:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Colon El Salvador
1 GGP10.98870 SVC
5 GGP54.94350 SVC
10 GGP109.88700 SVC
20 GGP219.77400 SVC
50 GGP549.43500 SVC
100 GGP1,098.87000 SVC
250 GGP2,747.17500 SVC
500 GGP5,494.35000 SVC
1000 GGP10,988.70000 SVC
2000 GGP21,977.40000 SVC
5000 GGP54,943.50000 SVC
10000 GGP109,887.00000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Bảng Guernsey
1 SVC0.09100 GGP
5 SVC0.45501 GGP
10 SVC0.91003 GGP
20 SVC1.82005 GGP
50 SVC4.55013 GGP
100 SVC9.10026 GGP
250 SVC22.75065 GGP
500 SVC45.50130 GGP
1000 SVC91.00260 GGP
2000 SVC182.00520 GGP
5000 SVC455.01300 GGP
10000 SVC910.02600 GGP