5 Colon El Salvador sang Bảng Guernsey

Đổi tiền SVC sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 svc
0,45 ggp

₡1,000 SVC = £0,09097 GGP

Mid-market exchange rate at 20:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Bảng Guernsey
1 SVC0.09097 GGP
5 SVC0.45487 GGP
10 SVC0.90974 GGP
20 SVC1.81947 GGP
50 SVC4.54869 GGP
100 SVC9.09737 GGP
250 SVC22.74343 GGP
500 SVC45.48685 GGP
1000 SVC90.97370 GGP
2000 SVC181.94740 GGP
5000 SVC454.86850 GGP
10000 SVC909.73700 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Colon El Salvador
1 GGP10.99220 SVC
5 GGP54.96100 SVC
10 GGP109.92200 SVC
20 GGP219.84400 SVC
50 GGP549.61000 SVC
100 GGP1,099.22000 SVC
250 GGP2,748.05000 SVC
500 GGP5,496.10000 SVC
1000 GGP10,992.20000 SVC
2000 GGP21,984.40000 SVC
5000 GGP54,961.00000 SVC
10000 GGP109,922.00000 SVC