50 Colon El Salvador sang Lari Gruzia

Đổi tiền SVC sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 svc
15,30 gel

₡1,000 SVC = ₾0,3060 GEL

Mid-market exchange rate at 10:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Lari Gruzia
1 SVC0.30605 GEL
5 SVC1.53023 GEL
10 SVC3.06046 GEL
20 SVC6.12092 GEL
50 SVC15.30230 GEL
100 SVC30.60460 GEL
250 SVC76.51150 GEL
500 SVC153.02300 GEL
1000 SVC306.04600 GEL
2000 SVC612.09200 GEL
5000 SVC1,530.23000 GEL
10000 SVC3,060.46000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Colon El Salvador
1 GEL3.26749 SVC
5 GEL16.33745 SVC
10 GEL32.67490 SVC
20 GEL65.34980 SVC
50 GEL163.37450 SVC
100 GEL326.74900 SVC
250 GEL816.87250 SVC
500 GEL1,633.74500 SVC
1000 GEL3,267.49000 SVC
2000 GEL6,534.98000 SVC
5000 GEL16,337.45000 SVC
10000 GEL32,674.90000 SVC