1 Colon El Salvador sang Lari Gruzia

Đổi tiền SVC sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 svc
0,31 gel

₡1,000 SVC = ₾0,3129 GEL

Mid-market exchange rate at 03:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Lari Gruzia
1 SVC0.31286 GEL
5 SVC1.56429 GEL
10 SVC3.12857 GEL
20 SVC6.25714 GEL
50 SVC15.64285 GEL
100 SVC31.28570 GEL
250 SVC78.21425 GEL
500 SVC156.42850 GEL
1000 SVC312.85700 GEL
2000 SVC625.71400 GEL
5000 SVC1,564.28500 GEL
10000 SVC3,128.57000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Colon El Salvador
1 GEL3.19635 SVC
5 GEL15.98175 SVC
10 GEL31.96350 SVC
20 GEL63.92700 SVC
50 GEL159.81750 SVC
100 GEL319.63500 SVC
250 GEL799.08750 SVC
500 GEL1,598.17500 SVC
1000 GEL3,196.35000 SVC
2000 GEL6,392.70000 SVC
5000 GEL15,981.75000 SVC
10000 GEL31,963.50000 SVC