10 Colon El Salvador sang Lari Gruzia

Đổi tiền SVC sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 svc
3,12 gel

₡1,000 SVC = ₾0,3120 GEL

Mid-market exchange rate at 10:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Lari Gruzia
1 SVC0.31200 GEL
5 SVC1.56000 GEL
10 SVC3.12000 GEL
20 SVC6.24000 GEL
50 SVC15.60000 GEL
100 SVC31.20000 GEL
250 SVC78.00000 GEL
500 SVC156.00000 GEL
1000 SVC312.00000 GEL
2000 SVC624.00000 GEL
5000 SVC1,560.00000 GEL
10000 SVC3,120.00000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Colon El Salvador
1 GEL3.20513 SVC
5 GEL16.02565 SVC
10 GEL32.05130 SVC
20 GEL64.10260 SVC
50 GEL160.25650 SVC
100 GEL320.51300 SVC
250 GEL801.28250 SVC
500 GEL1,602.56500 SVC
1000 GEL3,205.13000 SVC
2000 GEL6,410.26000 SVC
5000 GEL16,025.65000 SVC
10000 GEL32,051.30000 SVC