5.000 Krona Thụy Điển sang Lari Gruzia

Đổi tiền SEK sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 sek
1.224,11 gel

kr1,000 SEK = ₾0,2448 GEL

Mid-market exchange rate at 16:51
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Lari Gruzia
1 SEK0.24482 GEL
5 SEK1.22411 GEL
10 SEK2.44821 GEL
20 SEK4.89642 GEL
50 SEK12.24105 GEL
100 SEK24.48210 GEL
250 SEK61.20525 GEL
500 SEK122.41050 GEL
1000 SEK244.82100 GEL
2000 SEK489.64200 GEL
5000 SEK1,224.10500 GEL
10000 SEK2,448.21000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Krona Thụy Điển
1 GEL4.08462 SEK
5 GEL20.42310 SEK
10 GEL40.84620 SEK
20 GEL81.69240 SEK
50 GEL204.23100 SEK
100 GEL408.46200 SEK
250 GEL1,021.15500 SEK
500 GEL2,042.31000 SEK
1000 GEL4,084.62000 SEK
2000 GEL8,169.24000 SEK
5000 GEL20,423.10000 SEK
10000 GEL40,846.20000 SEK