Đổi tiền GEL sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Lari Gruzia sang Krona Thụy Điển

2.000 gel
7.546,52 sek

₾1,000 GEL = kr3,773 SEK

Mid-market exchange rate at 09:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Krona Thụy Điển
1 GEL3.77326 SEK
5 GEL18.86630 SEK
10 GEL37.73260 SEK
20 GEL75.46520 SEK
50 GEL188.66300 SEK
100 GEL377.32600 SEK
250 GEL943.31500 SEK
500 GEL1,886.63000 SEK
1000 GEL3,773.26000 SEK
2000 GEL7,546.52000 SEK
5000 GEL18,866.30000 SEK
10000 GEL37,732.60000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Lari Gruzia
1 SEK0.26502 GEL
5 SEK1.32512 GEL
10 SEK2.65023 GEL
20 SEK5.30046 GEL
50 SEK13.25115 GEL
100 SEK26.50230 GEL
250 SEK66.25575 GEL
500 SEK132.51150 GEL
1000 SEK265.02300 GEL
2000 SEK530.04600 GEL
5000 SEK1,325.11500 GEL
10000 SEK2,650.23000 GEL