5 Lari Gruzia sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền GEL sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gel
20,16 sek

1,000 GEL = 4,032 SEK

Mid-market exchange rate at 20:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Krona Thụy Điển
1 GEL4.03158 SEK
5 GEL20.15790 SEK
10 GEL40.31580 SEK
20 GEL80.63160 SEK
50 GEL201.57900 SEK
100 GEL403.15800 SEK
250 GEL1,007.89500 SEK
500 GEL2,015.79000 SEK
1000 GEL4,031.58000 SEK
2000 GEL8,063.16000 SEK
5000 GEL20,157.90000 SEK
10000 GEL40,315.80000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Lari Gruzia
1 SEK0.24804 GEL
5 SEK1.24021 GEL
10 SEK2.48042 GEL
20 SEK4.96084 GEL
50 SEK12.40210 GEL
100 SEK24.80420 GEL
250 SEK62.01050 GEL
500 SEK124.02100 GEL
1000 SEK248.04200 GEL
2000 SEK496.08400 GEL
5000 SEK1,240.21000 GEL
10000 SEK2,480.42000 GEL