100 Krona Thụy Điển sang Lari Gruzia

Đổi tiền SEK sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 sek
24,45 gel

1,000 SEK = 0,2445 GEL

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Lari Gruzia
1 SEK0.24446 GEL
5 SEK1.22228 GEL
10 SEK2.44456 GEL
20 SEK4.88912 GEL
50 SEK12.22280 GEL
100 SEK24.44560 GEL
250 SEK61.11400 GEL
500 SEK122.22800 GEL
1000 SEK244.45600 GEL
2000 SEK488.91200 GEL
5000 SEK1,222.28000 GEL
10000 SEK2,444.56000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Krona Thụy Điển
1 GEL4.09072 SEK
5 GEL20.45360 SEK
10 GEL40.90720 SEK
20 GEL81.81440 SEK
50 GEL204.53600 SEK
100 GEL409.07200 SEK
250 GEL1,022.68000 SEK
500 GEL2,045.36000 SEK
1000 GEL4,090.72000 SEK
2000 GEL8,181.44000 SEK
5000 GEL20,453.60000 SEK
10000 GEL40,907.20000 SEK