5 currency-names.SDG sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền SDG sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sdg
0,40 egp

ج.س.1,000 SDG = E£0,08054 EGP

Mid-market exchange rate at 00:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Bảng Ai Cập
1 SDG0.08054 EGP
5 SDG0.40272 EGP
10 SDG0.80543 EGP
20 SDG1.61086 EGP
50 SDG4.02715 EGP
100 SDG8.05430 EGP
250 SDG20.13575 EGP
500 SDG40.27150 EGP
1000 SDG80.54300 EGP
2000 SDG161.08600 EGP
5000 SDG402.71500 EGP
10000 SDG805.43000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Bảng Sudan
1 EGP12.41570 SDG
5 EGP62.07850 SDG
10 EGP124.15700 SDG
20 EGP248.31400 SDG
50 EGP620.78500 SDG
100 EGP1,241.57000 SDG
250 EGP3,103.92500 SDG
500 EGP6,207.85000 SDG
1000 EGP12,415.70000 SDG
2000 EGP24,831.40000 SDG
5000 EGP62,078.50000 SDG
10000 EGP124,157.00000 SDG